--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cả ngày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cả ngày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cả ngày
+
all day; day long
ngủ cả ngày
to sleep all day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cả ngày"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cả ngày"
:
cả ngày
chán ngấy
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
cả ngày
:
all day; day longngủ cả ngàyto sleep all day
+
tô vẽ
:
to embroider
+
deputize
:
thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)to deputise for someone thay mặt người nào
+
hooper
:
người đóng đai (thùng...)